Giá bán điện cụ thể như sau (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng).

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện (đồng/kWh)

1

Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

 

1.1

Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

 

 

a) Giờ bình thường

1.728

 

b) Giờ thấp điểm

1.094

 

c) Giờ cao điểm

3.116

1.2

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.749

 

b) Giờ thấp điểm

1.136

 

c) Giờ cao điểm

3.242

1.3

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.812

 

b) Giờ thấp điểm

1.178

 

c) Giờ cao điểm

3.348

1.4

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.896

 

b) Giờ thấp điểm

1.241

 

c) Giờ cao điểm

3.474

2

Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

 

2.1

Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông

 

2.1.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.851

2.1.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.977

2.2

Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

 

2.2.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

2.040

2.2.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

2.124

3

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

 

3.1

Cấp điện áp từ 22 kV trở lên

 

 

a) Giờ bình thường

2.755

 

b) Giờ thấp điểm

1.535

 

c) Giờ cao điểm

4.795

3.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

2.965

 

b) Giờ thấp điểm

1.746

 

c) Giờ cao điểm

4.963

3.3

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

 

a) Giờ bình thường

3.007

 

b) Giờ thấp điểm

1.830

 

c) Giờ cao điểm

5.174

4

Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

 

4.1

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.893

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.956

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 20

2.271

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.860

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

3.197

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.302

4.2

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.776

5

Giá bán buôn điện nông thôn

 

5.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.581

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.644

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.789

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.218

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.513

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.617

5.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.655

6

Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

 

6.1

Thành phố, thị xã

 

6.1.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.1.1.1

Trạm biến áp do bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.768

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.831

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.072

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.623

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.960

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.059

6.1.1.2

Trạm biến áp do bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.742

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.805

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.012

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.543

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.861

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.990

6.1.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.669

6.2

Thị trấn, huyện lỵ

 

6.2.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.2.1.1

Trạm biến áp do bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.707

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.770

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.967

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.490

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.802

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.895

6.2.1.2

Trạm biến áp do bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.681

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.744

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.924

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.386

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.703

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.794

6.2.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.669

7

Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt

 

7.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.858

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.919

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.227

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.805

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

3.136

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.238

7.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

 

 

a) Giờ bình thường

2.851

 

b) Giờ thấp điểm

1.734

 

c) Giờ cao điểm

4.904

8

Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp, cụm công nghiệp

 

8.1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

 

8.1.1

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.664

 

b) Giờ thấp điểm

1.066

 

c) Giờ cao điểm

3.050

8.1.2

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.657

 

b) Giờ thấp điểm

1.035

 

c) Giờ cao điểm

3.037

8.1.3

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.649

 

b) Giờ thấp điểm

1.030

 

c) Giờ cao điểm

3.018

8.2

Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

 

8.2.1

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.717

 

b) Giờ thấp điểm

1.115

 

c) Giờ cao điểm

3.181

8.2.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.779

 

b) Giờ thấp điểm

1.155

 

c) Giờ cao điểm

3.284

9

Giá bán buôn điện cho chợ

2.687

Thời gian áp dụng giá bán điện trên bắt đầu từ ngày 11/10/2024.